khoái cảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoái cảm+
- pleasant feeling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoái cảm"
- Những từ có chứa "khoái cảm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 544